Có 1 kết quả:

密切 mì qiè ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) close
(2) familiar
(3) intimate
(4) closely (related)
(5) to foster close ties
(6) to pay close attention

Bình luận 0